Phiên âm : zhí bǐng.
Hán Việt : chấp bính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌握權柄。《韓非子.外儲說右上》:「故人臣執柄而擅禁, 明為己者必利, 不為己者必害。」《三國演義》第二二回:「曩者, 強秦弱主, 趙高執柄, 專制朝權, 威福由己。」